Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Golden-eyed fly
01
ruồi mắt vàng, con ruồi có mắt màu vàng
a small insect with distinctive golden-colored eyes known for its unique eye structure and behavior
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ruồi mắt vàng, con ruồi có mắt màu vàng