gold leaf
gold leaf
goʊld li:f
gowld lif
British pronunciation
/ɡˈəʊld lˈiːf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gold leaf"trong tiếng Anh

Gold leaf
01

lá vàng, vàng lá

a thin sheet of gold used for decoration or gilding
example
Các ví dụ
Gold leaf can be added to edible flowers and other botanicals for a dazzling effect on salads or cheese boards.
Lá vàng có thể được thêm vào hoa ăn được và các loại thực vật khác để tạo hiệu ứng lấp lánh trên món salad hoặc bảng phô mai.
Some high-end restaurants use gold leaf as a garnish for desserts and other dishes.
Một số nhà hàng cao cấp sử dụng lá vàng để trang trí món tráng miệng và các món ăn khác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store