Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gold leaf
01
lá vàng, vàng lá
a thin sheet of gold used for decoration or gilding
Các ví dụ
Gold leaf can be added to edible flowers and other botanicals for a dazzling effect on salads or cheese boards.
Lá vàng có thể được thêm vào hoa ăn được và các loại thực vật khác để tạo hiệu ứng lấp lánh trên món salad hoặc bảng phô mai.
Some high-end restaurants use gold leaf as a garnish for desserts and other dishes.
Một số nhà hàng cao cấp sử dụng lá vàng để trang trí món tráng miệng và các món ăn khác.



























