LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gold-plate
/ɡˈəʊldplˈeɪt/
/ɡˈoʊldplˈeɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gold-plate"
to gold-plate
ĐỘNG TỪ
01
plate with gold
word family
gold-plate
gold-plate
Verb
Ví dụ
Từ Gần
gold-coloured
gold-colored
gold-beater
gold-bearing
gold standard
gold-tail moth
gold-worker
goldbeater
goldberg
goldbrick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App