Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
godspeed
01
Cầu Chúa phù hộ bạn, Chúc may mắn
used for wishing a person good luck, particularly when they want to travel somewhere
Các ví dụ
Godspeed, dear travelers. May your path be smooth and your destination be reached safely.
Chúc may mắn, những người du lịch thân mến. Mong con đường của bạn suôn sẻ và bạn đến đích an toàn.
To our brave soldiers heading into battle, may God grant you strength and godspeed.
Gửi đến những người lính dũng cảm của chúng ta đang tiến vào trận chiến, mong Chúa ban cho bạn sức mạnh và may mắn.



























