go back on
go back on
goʊ bæk ɑ:n
gow bāk aan
British pronunciation
/ɡˌəʊ bˈak ˈɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "go back on"trong tiếng Anh

to go back on
[phrase form: go]
01

không giữ lời, thất hứa

to fail to do as one promised or agreed
to go back on definition and meaning
example
Các ví dụ
He promised to help us with the project, but he went back on his word and did n't show up.
Anh ấy hứa sẽ giúp chúng tôi với dự án, nhưng anh ấy thất hứa và không xuất hiện.
The company went back on its pledge to maintain job security for employees.
Công ty đã không giữ được lời hứa duy trì an toàn việc làm cho nhân viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store