Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glove compartment
01
hộc đựng găng tay, ngăn chứa đồ nhỏ
a small section in a vehicle's dashboard for storing small items
Các ví dụ
He found a forgotten pair of sunglasses in the glove compartment.
Anh ấy tìm thấy một cặp kính râm bị bỏ quên trong hộc đựng găng tay.
The glove compartment door closed securely with a click.
Cửa ngăn đựng găng tay đóng chắc chắn với một tiếng click.



























