Anterior naris
volume
British pronunciation/antˈiəɹɪə nˈɑːɹɪs/
American pronunciation/æntˈiəɹɪɚ nˈɑːɹɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anterior naris"

Anterior naris
01

lỗ mũi trước

either one of the two external openings to the nasal cavity in the nose
anterior naris definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store