Gilding metal
volume
British pronunciation/ɡˈɪldɪŋ mˈɛtəl/
American pronunciation/ɡˈɪldɪŋ mˈɛɾəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gilding metal"

Gilding metal
01

a brass that is rich in copper; used to make articles that were to be gilded

example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store