Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ghost dance
01
điệu nhảy ma, vũ điệu linh hồn
a ceremonial dance performed by certain Native American tribes, believed to summon the spirits of the dead
Các ví dụ
The Lakota tribe performed the ghost dance as a way to reconnect with their ancestors and seek solace during times of hardship.
Bộ tộc Lakota đã thực hiện điệu nhảy ma như một cách để kết nối lại với tổ tiên của họ và tìm kiếm sự an ủi trong thời kỳ khó khăn.
Following the Wounded Knee Massacre, many Native American communities turned to the ghost dance as a source of spiritual strength and resilience.
Sau vụ thảm sát Wounded Knee, nhiều cộng đồng người Mỹ bản địa đã chuyển sang điệu nhảy ma như một nguồn sức mạnh tinh thần và khả năng phục hồi.



























