LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Geographic expedition
/dʒˌɪəɡɹˈafɪk ˌɛkspədˈɪʃən/
/dʒˌɪəɡɹˈæfɪk ˌɛkspədˈɪʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "geographic expedition"
Geographic expedition
DANH TỪ
01
to travel for the purpose of discovery
Ví dụ
Từ Gần
geographic area
geographic
geographer
geoglossum
geoglossaceae
geographic information system
geographic point
geographic region
geographical
geographical area
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App