Tìm kiếm
Animated cartoon
/ˈanɪmˌeɪtɪd kɑːtˈuːn/
/ˈænɪmˌeɪɾᵻd kɑːɹtˈuːn/
Animated cartoon
01
hình ảnh động
a film made by photographing a series of cartoon drawings to give the illusion of movement when projected in rapid sequence
Tìm kiếm
hình ảnh động