LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Abrasive material
/ɐbɹˈeɪsɪv mətˈiəɹɪəl/
/ɐbɹˈeɪsɪv mətˈiəɹɪəl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abrasive material"
Abrasive material
DANH TỪ
01
a substance that abrades or wears down
Ví dụ
Từ Gần
abrasive
abrasion
abrase
abranchious
abranchiate
abrasive saw
abrasiveness
abreact
abreaction
abreast
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App