LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Genetic disease
/dʒɛnˈɛtɪk dɪzˈiːz/
/dʒɛnˈɛɾɪk dɪzˈiːz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "genetic disease"
Genetic disease
DANH TỪ
01
bệnh di truyền
, rối loạn di truyền
a disease or disorder that is inherited genetically
word family
genetic disease
genetic disease
Noun
Ví dụ
Từ Gần
genetic defect
genetic counseling
genetic constitution
genetic code
genetic abnormality
genetic disorder
genetic endowment
genetic engineering
genetic fingerprint
genetic fingerprinting
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App