generality
ge
ˌʤɛ
je
ne
ra
ˈræ
li
ty
ti
ti
British pronunciation
/d‍ʒˌɛnəɹˈælɪti/

Định nghĩa và ý nghĩa của "generality"trong tiếng Anh

Generality
01

tính tổng quát, tính phổ quát

the quality of being broad, widespread, or universally applicable
example
Các ví dụ
The generality of these rules means they can be applied in various scenarios.
Tính tổng quát của các quy tắc này có nghĩa là chúng có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
One can not overlook the generality of this principle in many scientific disciplines.
Người ta không thể bỏ qua tính phổ quát của nguyên tắc này trong nhiều ngành khoa học.
02

tính tổng quát, nguyên tắc chung

a statement or idea that applies broadly rather than being specific
example
Các ví dụ
While there are exceptions, the belief that hard work leads to success is a widely accepted generality.
Mặc dù có những ngoại lệ, niềm tin rằng làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công là một tính tổng quát được chấp nhận rộng rãi.
She tended to speak in generalities, often avoiding the intricate details of a topic.
Cô ấy có xu hướng nói chung chung, thường tránh những chi tiết phức tạp của một chủ đề.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store