LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
General lien
/dʒˈɛnəɹəl lˈiːən/
/dʒˈɛnɚɹəl lˈiːən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "general lien"
General lien
DANH TỪ
01
a lien on all the property owned by a debtor and not just a specific property
Ví dụ
Từ Gần
general ledger
general knowledge
general headquarters
general franco
general equivalency diploma
general manager
general medicine
general officer
general practitioner
general services administration
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App