Gendarmery
volume
British pronunciation/dʒˈɛndɑːməɹi/
American pronunciation/dʒˈɛndɑːɹmɚɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gendarmery"

Gendarmery
01

French police force; a group of gendarmes or gendarmes collectively

word family

gendarme

gendarme

Noun

gendarmery

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store