Gauntleted
volume
British pronunciation/ɡˈɔːntəltɪd/
American pronunciation/ɡˈɔːntəlɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gauntleted"

gauntleted
01

wearing a protective glove

word family

gauntleted

gauntleted

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store