LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gastroscope
/ɡˈastɹəskˌəʊp/
/ˈɡæstɹəˌskoʊp/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gastroscope"
Gastroscope
DANH TỪ
01
a type of endoscope for visually examining the stomach
Ví dụ
Từ Gần
gastropub
gastropoda
gastropod
gastrophryne olivacea
gastrophryne carolinensis
gastroscopy
gastrostomy
gastrula
gastrulation
gasworks
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App