LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gastric artery
/ɡˈastɹɪk ˈɑːtəɹi/
/ɡˈæstɹɪk ˈɑːɹɾɚɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gastric artery"
Gastric artery
DANH TỪ
01
the arteries that supply the walls of the stomach
Ví dụ
Từ Gần
gastric antacid
gastric acid
gastric
gastrectomy
gastralgia
gastric bypass
gastric digestion
gastric flu
gastric juice
gastric lavage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App