to gas up
Pronunciation
/ɡˈæs ˈʌp/
British pronunciation
/ɡˈas ˈʌp/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gas up"trong tiếng Anh

to gas up
01

đổ xăng, nạp nhiên liệu

fill with gasoline
02

khen ngợi, động viên

to praise, hype, or boost someone's confidence
SlangSlang
example
Các ví dụ
Everyone was gassing him up after his amazing presentation.
Mọi người khen ngợi anh ấy sau bài thuyết trình tuyệt vời của anh ấy.
She gassed up her friend for finally finishing the marathon.
Cô ấy đã cổ vũ bạn mình vì cuối cùng đã hoàn thành cuộc chạy marathon.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store