LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Abrading stone
/ɐbɹˈeɪdɪŋ stˈəʊn/
/ɐbɹˈeɪdɪŋ stˈoʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "abrading stone"
Abrading stone
DANH TỪ
01
a primitive stone artifact (usually made of sandstone) used as an abrader
Ví dụ
Từ Gần
abrader
abrade
abradant
abrachia
abracadabra
abraham
abraham stoker
abraham's bosom
abramis
abramis brama
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App