Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garden chair
01
ghế vườn, ghế bành vườn
a type of outdoor furniture that is designed to be used in a garden or outdoor space
Các ví dụ
The garden chair was placed under the tree, offering a perfect spot for reading.
Ghế vườn được đặt dưới gốc cây, tạo ra một điểm hoàn hảo để đọc sách.
After a long day, I sat in the garden chair to relax and enjoy the sunset.
Sau một ngày dài, tôi ngồi vào ghế vườn để thư giãn và tận hưởng hoàng hôn.



























