Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garbage can
01
thùng rác, xe rác
an object for collecting and temporarily storing trash or waste materials, often placed outside a house
Dialect
American
Các ví dụ
The garbage can in the park was overflowing with discarded wrappers and bottles.
Thùng rác trong công viên đầy ắp những giấy gói và chai lọ bị vứt đi.
The city provides residents with recycling bins alongside garbage cans to encourage recycling.
Thành phố cung cấp cho cư dân thùng tái chế bên cạnh thùng rác để khuyến khích tái chế.



























