game show
Pronunciation
/ɡˈeɪm ʃˈoʊ/
British pronunciation
/ɡˈeɪm ʃˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "game show"trong tiếng Anh

Game show
01

trò chơi truyền hình, chương trình trò chơi

a television or radio program where people compete against each other to win prizes
game show definition and meaning
example
Các ví dụ
She won a new car on a popular game show last night.
Cô ấy đã thắng một chiếc xe hơi mới trong một chương trình trò chơi nổi tiếng tối qua.
The game show host always has a charismatic presence.
Người dẫn chương trình trò chơi truyền hình luôn có sự hiện diện lôi cuốn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store