game-changing
Pronunciation
/ɡˈeɪmtʃˈeɪndʒɪŋ/
British pronunciation
/ɡˈeɪmtʃˈeɪndʒɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "game-changing"trong tiếng Anh

game-changing
01

cách mạng, thay đổi cuộc chơi

having a big effect that changes the usual way something works or is done
example
Các ví dụ
The new drug is a game-changing treatment for the disease.
Loại thuốc mới là một phương pháp điều trị đột phá cho căn bệnh.
The phone's design was game-changing in the tech world.
Thiết kế của điện thoại đã thay đổi cuộc chơi trong thế giới công nghệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store