Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
galore
01
dồi dào, với số lượng lớn
existing in great quantities
Các ví dụ
The store had a galore selection of toys, offering a wide array of options for children of all ages.
Cửa hàng có một lựa chọn phong phú đồ chơi, cung cấp một loạt các lựa chọn cho trẻ em ở mọi lứa tuổi.
The buffet featured galore dishes, ranging from international cuisine to local delicacies.
Bữa tiệc tự phục vụ có rất nhiều món ăn, từ ẩm thực quốc tế đến đặc sản địa phương.



























