Galley slave
volume
British pronunciation/ɡˈalɪ slˈeɪv/
American pronunciation/ɡˈæli slˈeɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "galley slave"

Galley slave
01

a slave condemned to row in a galley

02

a laborer who is obliged to do menial work

word family

galley slave

galley slave

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store