Tìm kiếm
gaily
01
một cách lòe loẹt
in a happy manner
02
một cách lòe loẹt
In a carefree or nonchalant manner
03
một cách lòe loẹt
In a showy or flamboyant manner
Ví dụ
The couple danced gaily to the lively music at the wedding reception.
The birds chirped gaily in the morning sunlight.