LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Future-day
/fjˈuːtʃədˈeɪ/
/fjˈuːtʃɚdˈeɪ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "future-day"
future-day
TÍNH TỪ
01
yet to come
Ví dụ
Từ Gần
future tense
future simple
future progressive tense
future progressive
future perfect tense
future-proof
futureless
futures contract
futures exchange
futures market
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App