Furtive
volume
British pronunciation/fˈɜːtɪv/
American pronunciation/ˈfɝtɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "furtive"

furtive
01

lén lút, thầm lén

behaving in a way to avoid being seen or noticed, especially when feeling guilty
furtive definition and meaning
02

lén lút, thầm lặng

secret and sly or sordid

furtive

adj

furtively

adv

furtively

adv

furtiveness

n

furtiveness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store