Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Full moon
Các ví dụ
The couple decided to take a stroll in the park under the full moon, enjoying a romantic evening.
Cặp đôi quyết định đi dạo trong công viên dưới ánh trăng tròn, tận hưởng một buổi tối lãng mạn.
Photographers gathered to capture the beauty of the landscape under the glow of the full moon.
Các nhiếp ảnh gia tập trung để chụp lại vẻ đẹp của cảnh quan dưới ánh sáng của trăng tròn.
Các ví dụ
The village organized a festival during the full moon, with colorful decorations and lively music.
Ngôi làng đã tổ chức một lễ hội trong trăng tròn, với trang trí đầy màu sắc và âm nhạc sôi động.
In some traditions, ceremonies or rituals are performed during the full moon to mark special occasions.
Trong một số truyền thống, các nghi lễ hoặc nghi thức được thực hiện trong trăng tròn để đánh dấu những dịp đặc biệt.



























