Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fuel gauge
01
đồng hồ đo nhiên liệu, cảm biến mức nhiên liệu
a measuring instrument in a vehicle indicating the amount of fuel remaining in the tank
Các ví dụ
He glanced at the fuel gauge to see if he needed to refuel.
Anh ấy liếc nhìn đồng hồ đo nhiên liệu để xem có cần đổ thêm nhiên liệu không.
She watched the fuel gauge drop as they drove uphill.
Cô ấy nhìn đồng hồ nhiên liệu giảm dần khi họ lái xe lên dốc.



























