Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fuel cell
01
pin nhiên liệu, tế bào nhiên liệu
a device that converts fuel directly into electricity through a chemical reaction
Các ví dụ
Fuel cells are used to power electric vehicles by converting hydrogen gas into electricity to drive the motor.
Tế bào nhiên liệu được sử dụng để cung cấp năng lượng cho xe điện bằng cách chuyển đổi khí hydro thành điện năng để vận hành động cơ.
Portable fuel cells provide clean and efficient power for off-grid applications, such as camping and outdoor activities.
Tế bào nhiên liệu di động cung cấp năng lượng sạch và hiệu quả cho các ứng dụng ngoài lưới, như cắm trại và hoạt động ngoài trời.



























