Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fruit juice
01
nước ép trái cây
a drink that is made by extracting the liquid that exists inside of fruits
Các ví dụ
She enjoyed a refreshing glass of fruit juice with her breakfast each morning.
Cô ấy thích thưởng thức một ly nước ép trái cây tươi mát vào mỗi buổi sáng cùng với bữa ăn sáng.
The smoothie was made with fresh fruit juice, giving it a vibrant color and delicious flavor.
Sinh tố được làm từ nước trái cây tươi, mang lại màu sắc rực rỡ và hương vị thơm ngon.



























