Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Front room
01
phòng khách, phòng sinh hoạt chung
a room at the front of a house where family members usually gather to talk to each other, relax, watch television, etc.
Các ví dụ
The front room was beautifully decorated with elegant furniture and bright, welcoming colors.
Phòng khách được trang trí đẹp mắt với nội thất thanh lịch và màu sắc tươi sáng, ấm áp.
We gathered in the front room to greet our guests before heading to the dining area.
Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để chào đón khách trước khi đi đến khu vực ăn uống.



























