Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Front man
01
giọng ca chính, người dẫn đầu ban nhạc
the lead vocalist or performer in a pop or rock band
02
người đứng tên hộ, bình phong
a person used as a cover for some questionable activity
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
giọng ca chính, người dẫn đầu ban nhạc
người đứng tên hộ, bình phong