LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Front-stall
/fɹˈʌntstˈɔːl/
/fɹˈʌntstˈɔːl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "front-stall"
Front-stall
DANH TỪ
01
medieval plate armor to protect a horse's head
word family
front-stall
front-stall
Noun
Ví dụ
Từ Gần
front-porch campaigning
front-porch campaign
front-page
front-end loader
front yard
front-wheel drive
frontage
frontage road
frontal
frontal bone
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App