Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fringe benefit
01
phúc lợi bổ sung, lợi ích phụ trội
an extra compensation or perk that an employer provides to employees in addition to their salary or wages
Các ví dụ
Health insurance is a common fringe benefit offered by employers.
Bảo hiểm y tế là một phúc lợi phụ phổ biến do các nhà tuyển dụng cung cấp.
The job comes with several fringe benefits, including a company car.
Công việc đi kèm với một số phúc lợi bổ sung, bao gồm một chiếc xe công ty.



























