Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
french blue
01
xanh Pháp, xanh rực rỡ Pháp
having a bright, vibrant shade of blue that resembles the color often associated with the national flag of France
Các ví dụ
The vintage car's exterior was meticulously restored to its original French blue hue.
Bên ngoài của chiếc xe cổ đã được phục hồi tỉ mỉ về màu sắc ban đầu là xanh Pháp.
The bridesmaids wore timeless French blue dresses.
Các phù dâu mặc những chiếc váy màu xanh Pháp vượt thời gian.



























