Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Freight train
Các ví dụ
The freight train rumbled through the countryside, carrying containers of manufactured goods to distribution centers.
Tàu chở hàng ầm ầm đi qua vùng nông thôn, chở các container hàng hóa sản xuất đến các trung tâm phân phối.
Freight trains are essential for transporting bulk commodities such as coal, grain, and chemicals over long distances.
Tàu chở hàng rất cần thiết để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn như than, ngũ cốc và hóa chất trên quãng đường dài.



























