Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Freight car
Các ví dụ
The freight car was loaded with crates of fresh produce destined for distribution centers across the country.
Toa hàng được chất đầy những thùng sản phẩm tươi sống để phân phối đến các trung tâm phân phối trên khắp đất nước.
Railroads use specialized freight cars to transport everything from raw materials to finished products.
Đường sắt sử dụng toa hàng chuyên dụng để vận chuyển mọi thứ, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm hoàn chỉnh.



























