LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Freetailed bat
/fɹˈiːteɪld bˈat/
/fɹˈiːɾeɪld bˈæt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "freetailed bat"
Freetailed bat
DANH TỪ
01
small swift insectivorous bat with leathery ears and a long tail; common in warm regions
Ví dụ
Từ Gần
freetail
freestyle wrestling
freestyle slalom skating
freestyle skiing
freestyle ski
freethinker
freethinking
freeware
freeway
freewheel
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App