Freemasonry
volume
British pronunciation/fɹˈiːme‍ɪsˌɒnɹi/
American pronunciation/ˈfɹiˈmeɪsənɹi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "freemasonry"

Freemasonry
01

Freemasons collectively

02

a natural or instinctive fellowship between people of similar interests

word family

free
mason
freemason

freemason

Noun

freemasonry

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store