Tìm kiếm
Anesthetic agent
/ˌanɪsθˈɛtɪk ˈeɪdʒənt/
/ˌænɪsθˈɛɾɪk ˈeɪdʒənt/
Anesthetic agent
01
thuốc gây tê, chất gây tê
a drug that causes temporary loss of bodily sensations
word family
anesthetic agent
anesthetic agent
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
thuốc gây tê, chất gây tê
word family
anesthetic agent