Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Free lunch
01
bữa trưa miễn phí bề ngoài, lời đề nghị lừa đảo
something that appears free but actually costs something in a hidden or indirect way
Các ví dụ
The online platform claimed to offer free services, but users soon discovered there was no such thing as a free lunch when they encountered hidden fees.
Nền tảng trực tuyến tuyên bố cung cấp dịch vụ miễn phí, nhưng người dùng sớm phát hiện ra không có thứ gọi là bữa trưa miễn phí khi họ gặp phải các khoản phí ẩn.
The friendliness of the salesman who offered a free lunch during the timeshare presentation raised suspicions, and attendees were wary of potential hidden costs.
Sự thân thiện của nhân viên bán hàng, người đã đề nghị một bữa trưa miễn phí trong buổi thuyết trình timeshare đã gây nghi ngờ, và những người tham dự cảnh giác với các chi phí tiềm ẩn.



























