LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Free living
/fɹˈiː lˈɪvɪŋ/
/fɹˈiː lˈɪvɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "free living"
Free living
DANH TỪ
01
a lifestyle given to easy indulgence of the appetites
Ví dụ
Từ Gần
free list
free kick
free jazz
free house
free hand
free love
free lunch
free market
free morpheme
free nerve ending
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App