Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Four-wheeler
01
xe bốn bánh, xe ngựa bốn bánh
a hackney carriage with four wheels
02
xe bốn bánh, ATV
a vehicle with four wheels, commonly referred to as a car, truck, or ATV
Các ví dụ
I just bought a new four-wheeler for off-road adventures.
Tôi vừa mua một chiếc xe bốn bánh mới cho những cuộc phiêu lưu off-road.
The mechanic said the four-wheeler needs a new transmission.
Thợ máy nói rằng xe bốn bánh cần một hộp số mới.



























