LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Four-lobed
/fˈɔːlˈəʊbd/
/fˈoːɹlˈoʊbd/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "four-lobed"
four-lobed
TÍNH TỪ
01
having four lobes
Ví dụ
Từ Gần
four-lined plant bug
four-lined leaf bug
four-letter word
four-letter anglo-saxon word
four-lane
four-membered
four-minute man
four-needled
four-o'clock family
four-part harmony
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App