Fountainhead
volume
British pronunciation/fˈa‍ʊntɪnhˌɛd/
American pronunciation/fˈaʊntɪnhˌɛd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "fountainhead"

Fountainhead
01

an abundant source

02

the source of water from which a stream arises

word family

fountainhead

fountainhead

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store