LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Foundry proof
/fˈaʊndɹi pɹˈuːf/
/fˈaʊndɹi pɹˈuːf/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foundry proof"
Foundry proof
DANH TỪ
01
a proof taken from a form before duplicate plates are made
word family
foundry proof
foundry proof
Noun
Ví dụ
Từ Gần
foundry
foundress
foundling hospital
foundling
founding father
fount
fountain
fountain grass
fountain of youth
fountain pen
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App