Foundry proof
volume
British pronunciation/fˈaʊndɹi pɹˈuːf/
American pronunciation/fˈaʊndɹi pɹˈuːf/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "foundry proof"

Foundry proof
01

a proof taken from a form before duplicate plates are made

word family

foundry proof

foundry proof

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store